factor cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
factor cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factor cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factor cost.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
factor cost
* kinh tế
chi phí yếu tố sản xuất
phí tổn yếu tố (sản xuất)
Từ liên quan
- factor
- factory
- factor i
- factor v
- factor x
- factor ii
- factor in
- factor iv
- factor ix
- factor xi
- factorage
- factorial
- factoring
- factorise
- factorize
- factor iii
- factor mix
- factor out
- factor set
- factor vii
- factor xii
- factorable
- factorgram
- factorship
- factor cost
- factor ring
- factor viii
- factor xiii
- factory act
- factory tax
- factor group
- factor input
- factor price
- factor total
- factorisable
- factory acts
- factory cost
- factory farm
- factory hand
- factory shed
- factory ship
- factory test
- factory unit
- factory yard
- factory-hand
- factory-made
- factor income
- factor inputs
- factor market
- factor module