facture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
facture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facture.
Từ điển Anh Việt
facture
* danh từ
cách làm (tác phẩm (nghệ thuật))