factual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factual.

Từ điển Anh Việt

  • factual

    /'fæktjuəl/

    * tính từ

    (thuộc) sự thực; căn cứ trên sự thực; thực sự, có thật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • factual

    of or relating to or characterized by facts

    factual considerations

    Similar:

    actual: existing in act or fact

    rocks and trees...the actual world

    actual heroism

    the actual things that produced the emotion you experienced