factuality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factuality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factuality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factuality.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • factuality

    the quality of being actual or based on fact

    the realm of factuality must be distinguished from the realm of imagination

    Synonyms: factualness

    Antonyms: counterfactuality

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).