factious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
factious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factious.
Từ điển Anh Việt
factious
/fæk'tiʃəs/
* tính từ
có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
factious
Similar:
dissentious: dissenting (especially dissenting with the majority opinion)
Synonyms: divisive