factitious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
factitious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factitious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factitious.
Từ điển Anh Việt
factitious
/fæk'tiʃəs/
* tính từ
giả tạo, không tự nhiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
factitious
* kỹ thuật
giả tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
factitious
not produced by natural forces
brokers created a factitious demand for stocks