factogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • factogram

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhân tử đồ