fact file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fact file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fact file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fact file.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fact file
* kinh tế
tập hồ sơ dữ liệu
Từ liên quan
- fact
- facto
- factor
- factum
- fact in
- faction
- factoid
- factory
- factual
- facture
- factious
- factor i
- factor v
- factor x
- factotum
- fact book
- fact file
- fact mood
- factional
- factitive
- factogram
- factor ii
- factor in
- factor iv
- factor ix
- factor xi
- factorage
- factorial
- factoring
- factorise
- factorize
- factually
- factionary
- factitious
- factor iii
- factor mix
- factor out
- factor set
- factor vii
- factor xii
- factorable
- factorgram
- factorship
- factuality
- factor cost
- factor ring
- factor viii
- factor xiii
- factory act
- factory tax