factum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
factum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factum.
Từ điển Anh Việt
factum
/'fæktəm/
* danh từ
bản trình bày sự việc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
factum
* kinh tế
hành vi thực tế
sự lập chính thức di chúc
tờ trình bày sự thực
vấn đề sự thực