factoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factoid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • factoid

    something resembling a fact; unverified (often invented) information that is given credibility because it appeared in print

    a brief (usually one sentence and usually trivial) news item

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).