factitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factitive.

Từ điển Anh Việt

  • factitive

    /'fæktitiv/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) hành cách