indicatrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indicatrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indicatrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indicatrix.
Từ điển Anh Việt
indicatrix
chỉ đồ
i. of Dupin chỉ đồ Đuy-panh
curvature i. chỉ đồ cong
spherical i. chỉ đồ cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indicatrix
* kỹ thuật
hàm chỉ tiêu