indicating panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indicating panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indicating panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indicating panel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indicating panel
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bảng chỉ báo
Từ liên quan
- indicating lamp
- indicating gauge
- indicating light
- indicating meter
- indicating panel
- indicating range
- indicating relay
- indicating scale
- indicating solution
- indicating mechanism
- indicating voltmeter
- indicating instrument
- indicating micrometer
- indicating level meter
- indicating thermometer
- indicating thermocouple
- indicating presser gauge
- indicating pressure gage
- indicating bolt (indicator bolt)