indicating micrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indicating micrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indicating micrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indicating micrometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indicating micrometer
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
panme có thang số
vi kế chỉ báo
Từ liên quan
- indicating lamp
- indicating gauge
- indicating light
- indicating meter
- indicating panel
- indicating range
- indicating relay
- indicating scale
- indicating solution
- indicating mechanism
- indicating voltmeter
- indicating instrument
- indicating micrometer
- indicating level meter
- indicating thermometer
- indicating thermocouple
- indicating presser gauge
- indicating pressure gage
- indicating bolt (indicator bolt)