indicating pressure gage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indicating pressure gage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indicating pressure gage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indicating pressure gage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indicating pressure gage
* kỹ thuật
áp kế chỉ thị
áp kế có kim trỏ
hóa học & vật liệu:
dụng cụ chỉ áp suất
Từ liên quan
- indicating lamp
- indicating gauge
- indicating light
- indicating meter
- indicating panel
- indicating range
- indicating relay
- indicating scale
- indicating solution
- indicating mechanism
- indicating voltmeter
- indicating instrument
- indicating micrometer
- indicating level meter
- indicating thermometer
- indicating thermocouple
- indicating presser gauge
- indicating pressure gage
- indicating bolt (indicator bolt)