bit-by-bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bit-by-bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bit-by-bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bit-by-bit.
Từ điển Anh Việt
bit-by-bit
(Tech) bit theo bit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bit-by-bit
* kỹ thuật
điện lạnh:
bit theo bit
từng bit một
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bit-by-bit
one thing at a time
Synonyms: in small stages, piecemeal, step-by-step, stepwise