step by step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
step by step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step by step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step by step.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
step by step
* kỹ thuật
xây dựng:
từng bước một
Từ điển Anh Anh - Wordnet
step by step
Similar:
gradually: in a gradual manner
the snake moved gradually toward its victim
Synonyms: bit by bit
stepwise: proceeding in steps
the voltage was increased stepwise
Từ liên quan
- step
- steps
- steppe
- step in
- step on
- step up
- step-in
- step-up
- stephen
- stepney
- stepped
- stepper
- stepson
- step bed
- step bit
- step box
- step key
- step out
- step tap
- step-ins
- stepdame
- stephead
- stepless
- stepping
- stepwise
- step cone
- step cost
- step down
- step iron
- step load
- step ramp
- step size
- step time
- step-down
- stepchild
- step angle
- step block
- step board
- step chuck
- step costs
- step drill
- step grate
- step joint
- step motor
- step on it
- step plate
- step scale
- step stone
- step stool
- step value