step by step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

step by step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step by step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step by step.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • step by step

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    từng bước một

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • step by step

    Similar:

    gradually: in a gradual manner

    the snake moved gradually toward its victim

    Synonyms: bit by bit

    stepwise: proceeding in steps

    the voltage was increased stepwise