stepper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stepper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stepper
* kỹ thuật
động cơ bước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stepper
a motor (especially an electric motor) that moves or rotates in small discrete steps
Synonyms: stepping motor
a horse trained to lift its feet high off the ground while walking or trotting
Synonyms: high stepper
Similar:
hoofer: a professional dancer