hoofer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoofer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoofer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoofer.

Từ điển Anh Việt

  • hoofer

    /hu:fə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoofer

    a professional dancer

    Synonyms: stepper