steppe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steppe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steppe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steppe.
Từ điển Anh Việt
steppe
/step/
* danh từ
thảo nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steppe
extensive plain without trees (associated with eastern Russia and Siberia)
Từ liên quan
- steppe
- stepped
- stepper
- stepped line
- stepped post
- stepped ramp
- stepped roll
- stepped roof
- stepped slab
- stepped tray
- stepped joint
- stepped motor
- stepped shaft
- stepped stand
- stepper motor
- stepped pillar
- stepped pulley
- stepped grinding
- stepped leveling
- stepped hardening
- stepped tolerance
- stepped tunnel portal
- stepped limiting value
- stepped preference share
- stepped lower limiting value
- stepped upper limiting value
- stepped-wave static inverter
- stepped-in cross section panel
- stepped-refractive-index-profile fiber