stepped tray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stepped tray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepped tray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepped tray.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stepped tray

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đĩa chia bậc

    đĩa kiểu bậc thềm