stepped hardening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stepped hardening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepped hardening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepped hardening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stepped hardening

    * kỹ thuật

    sự tôi đẳng nhiệt austenit

    sự tôi phân đoạn (ra mactensit)