stepped-refractive-index-profile fiber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stepped-refractive-index-profile fiber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepped-refractive-index-profile fiber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepped-refractive-index-profile fiber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stepped-refractive-index-profile fiber
* kỹ thuật
điện lạnh:
sợi có (profin) chiết suất dạng bậc