stepped tolerance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stepped tolerance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepped tolerance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepped tolerance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stepped tolerance

    * kỹ thuật

    mức chấp nhận tăng dần