stepped slab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stepped slab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepped slab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepped slab.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stepped slab
* kỹ thuật
xây dựng:
tấm có bậc
Từ liên quan
- stepped
- stepped line
- stepped post
- stepped ramp
- stepped roll
- stepped roof
- stepped slab
- stepped tray
- stepped joint
- stepped motor
- stepped shaft
- stepped stand
- stepped pillar
- stepped pulley
- stepped grinding
- stepped leveling
- stepped hardening
- stepped tolerance
- stepped tunnel portal
- stepped limiting value
- stepped preference share
- stepped lower limiting value
- stepped upper limiting value
- stepped-wave static inverter
- stepped-in cross section panel
- stepped-refractive-index-profile fiber