stepped lower limiting value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stepped lower limiting value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepped lower limiting value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepped lower limiting value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stepped lower limiting value

    * kỹ thuật

    giá trị giới hạn dưới tăng dần