stepped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stepped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepped.

Từ điển Anh Việt

  • stepped

    /stept/

    * tính từ

    có bậc