stephen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stephen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stephen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stephen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stephen
English writer (1832-1904)
Synonyms: Sir Leslie Stephen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stephen
- stephenson
- stephen crane
- stephen foster
- stephen girard
- stephen decatur
- stephen hawking
- stephen leacock
- stephen spender
- stephen sondheim
- stephen jay gould
- stephen a. douglas
- stephen samuel wise
- stephen michael reich
- stephen vincent benet
- stephen arnold douglas
- stephen butler leacock
- stephen collins foster
- stephen william hawking
- stephen grover cleveland