de-escalate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

de-escalate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm de-escalate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của de-escalate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • de-escalate

    diminish in size, scope, or intensity

    The war of words between them de-escalated with time

    reduce the level or intensity or size or scope of

    de-escalate a crisis

    Synonyms: weaken, step down

    Antonyms: escalate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).