rev up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rev up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rev up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rev up.
Từ liên quan
- rev
- rev.
- revs
- revel
- revet
- revue
- rev up
- revamp
- reveal
- reverb
- revere
- revers
- revert
- revery
- review
- revile
- revise
- revive
- revoke
- revolt
- revalue
- revanch
- reveler
- revelry
- revenge
- revenue
- revered
- reverie
- reverse
- reverts
- reviler
- revisal
- revised
- reviser
- revisit
- revival
- revived
- reviver
- revolve
- reveille
- reveller
- revenant
- revenger
- revenuer
- revenues
- reverend
- reverent
- reversal
- reversed
- reverser