rev nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rev nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rev giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rev.

Từ điển Anh Việt

  • rev

    /rev/

    * danh từ

    (viết tắt) của revolution, vòng quay

    two thousand revs minute: hai nghìn vòng quay một phút

    * động từ

    quay, xoay

    to rev up an engine began to rev: máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rev

    * kỹ thuật

    số vòng quay

    ô tô:

    tốc độ động cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rev

    Similar:

    revolutions per minute: rate of revolution of a motor

    the engine was doing 6000 revs

    Synonyms: rpm

    rev up: increase the number of rotations per minute

    rev up an engine