revisit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revisit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revisit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revisit.
Từ điển Anh Việt
revisit
/'ri:'vizit/
* ngoại động từ
đi thăm lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revisit
visit again
We revisited Rome after 25 years