reverser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reverser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverser.
Từ điển Anh Việt
reverser
/ri'və:sə/
* danh từ
(vật lý) bộ đối chiếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reverser
* kỹ thuật
máy đảo điện
điện lạnh:
bộ đổi chiều
dụng cụ đảo điện