revived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revived.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revived

    restored to consciousness or life or vigor

    felt revived hope

    Antonyms: unrevived

    Similar:

    resuscitate: cause to regain consciousness

    The doctors revived the comatose man

    Synonyms: revive

    animate: give new life or energy to

    A hot soup will revive me

    This will renovate my spirits

    This treatment repaired my health

    Synonyms: recreate, reanimate, revive, renovate, repair, quicken, vivify, revivify

    revive: be brought back to life, consciousness, or strength

    Interest in ESP revived

    revive: restore from a depressed, inactive, or unused state

    He revived this style of opera

    He resurrected the tango in this remote part of Argentina

    Synonyms: resurrect

    come to: return to consciousness

    The patient came to quickly

    She revived after the doctor gave her an injection

    Synonyms: revive, resuscitate

    reanimated: given fresh life or vigor or spirit

    stirred by revived hopes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).