revamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revamp.

Từ điển Anh Việt

  • revamp

    /'ri:'væmp/

    * ngoại động từ

    thay lại mũi (giày)

    sửa chữa, chắp vá lại

    to revamp a comedy: sửa chữa lại một vở kịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revamp

    to patch up or renovate; repair or restore

    They revamped their old house before selling it

    Similar:

    vamp: provide (a shoe) with a new vamp

    revamp my old boots