revised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revised
improved or brought up to date
a revised edition
altered or revised by rephrasing or by adding or deleting material
the amended bill passed easily
Similar:
revise: make revisions in
revise a thesis
retool: revise or reorganize, especially for the purpose of updating and improving
We must retool the town's economy
Synonyms: revise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).