revised estimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revised estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revised estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revised estimate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revised estimate

    * kinh tế

    dự toán ngân sách đã điều chỉnh