revised technical report (etsi) (rtr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revised technical report (etsi) (rtr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revised technical report (etsi) (rtr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revised technical report (etsi) (rtr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revised technical report (etsi) (rtr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Báo cáo kỹ thuật đã sửa đổi (ETSI)