revised quotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revised quotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revised quotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revised quotation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revised quotation

    * kinh tế

    giá báo đã khôi phục