revised quota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revised quota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revised quota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revised quota.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revised quota
* kinh tế
hạn ngạch đã điều chỉnh