revised figures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revised figures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revised figures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revised figures.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revised figures

    * kinh tế

    con số đã sửa chữa, đã sửa đúng