revenger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revenger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revenger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revenger.

Từ điển Anh Việt

  • revenger

    /ri'vendʤə/

    * danh từ

    người trả thù, người báo thù, người rửa hận