revile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revile.
Từ điển Anh Việt
revile
/ri'vail/
* động từ
chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revile
Similar:
vilify: spread negative information about
The Nazi propaganda vilified the Jews
Synonyms: vituperate, rail