reviler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reviler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reviler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reviler.

Từ điển Anh Việt

  • reviler

    /ri'vailə/

    * danh từ

    người chửi rủa, người mắng nhiếc, người xỉ vả