vilify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vilify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vilify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vilify.

Từ điển Anh Việt

  • vilify

    /'vilifai/

    * ngoại động từ

    phỉ báng; gièm, nói xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vilify

    spread negative information about

    The Nazi propaganda vilified the Jews

    Synonyms: revile, vituperate, rail