revue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revue.
Từ điển Anh Việt
revue
/ri'vju:/
* danh từ
kịch thời sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revue
a variety show with topical sketches and songs and dancing and comedians
Synonyms: review