revisal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revisal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revisal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revisal.

Từ điển Anh Việt

  • revisal

    /ri'vaizəl/

    * danh từ

    bản in thử lần thứ hai

    second revisal: bản in thử lần thứ ba

Từ điển Anh Anh - Wordnet