reveille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reveille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reveille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reveille.

Từ điển Anh Việt

  • reveille

    /ri'væli/

    * danh từ

    (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reveille

    (military) signal to wake up

    Synonyms: wake-up signal

    a signal to get up in the morning; in the military it is a bugle call at sunrise