wake-up signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wake-up signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wake-up signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wake-up signal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wake-up signal
Similar:
reveille: (military) signal to wake up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).