revenant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revenant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revenant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revenant.

Từ điển Anh Việt

  • revenant

    * danh từ

    con ma hiện về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revenant

    a person who returns after a lengthy absence

    someone who has returned from the dead

    of or relating to or typical of a revenant

    revenant shrieks and groans

    Similar:

    recurring: coming back

    a revenant ghost